TUR D3 Hekimoglu Trabzon vs Fethiyespor: 2022/12/11 Dự báo tỷ lệ và thông tin trận đấu bóng đá

Turkiye Lig3

2:0

2022/12/11 18:00

Hekimoglu Trabzon vs Fethiyespor: Phân tích và dự báo tỷ lệ bóng đá

FootballAnt Tính toán toàn diện tỷ lệ cược thị trường tốt nhất bằng cách tính toán dữ liệu của nhiều công ty. * Tỷ lệ cược cao nhất, thấp nhất và trung bình được tính toán dựa trên dữ liệu của công ty bet3*5 cho cùng một tỷ lệ chấp

1X21X2
Tỷ lệ cược cao nhất (Tỷ lệ cược trước trận đấu)1.63WewBet4.00Bet3656.50Bet365
Tỷ lệ cược thấp nhất (Tỷ lệ cược trước trận đấu)1.40Bet3653.40william Hill4.25M88
Tỷ lệ cược trung bình (Tỷ lệ cược trước trận đấu)1.543.695.16
Điểm chấpĐội chủ nhà thắngChấp quânĐội khách thắn
Tỷ lệ cược cao nhất (Tỷ lệ cược trước trận đấu)2.00Bet365-1.251.80Bet365
Tỷ lệ cược thấp nhất (Tỷ lệ cược trước trận đấu)2.00Bet365-1.251.80Bet365
Tỷ lệ cược trung bình (Tỷ lệ cược trước trận đấu)2.00-1.251.80
Bàn thắngCao hơnO/UThấp hơn
Tỷ lệ cược cao nhất (Tỷ lệ cược trước trận đấu)2.00william Hill2.501.88Bet365
Tỷ lệ cược thấp nhất (Tỷ lệ cược trước trận đấu)1.9018Bet2.501.73william Hill
Tỷ lệ cược trung bình (Tỷ lệ cược trước trận đấu)1.952.501.82

Hekimoglu Trabzon vs Fethiyespor

Các công ty Châu Á/Châu Âu
1X2
Tỷ lệ cược1X2Tỷ lệ hoa hồng Thời gian
Kèo ban đầu1.503.755.7590.31%12/10 10:07
Tỷ lệ cược trước trận đấu1.404.006.5089.43%12/11 17:48
      Kèo ban đầuBắt đầu     
Điểm1X2Thời gian
2:01.0051.0081.0087'
2:01.0051.0081.0084'
2:01.0041.0081.0081'
2:01.0134.0067.0079'
2:01.0129.0051.0079'
2:01.0126.0041.0079'
2:01.0134.0067.0078'
2:01.0129.0067.0078'
2:01.0129.0051.0076'
2:01.0129.0041.0075'
2:01.0126.0041.0067'
2:01.0123.0041.0067'
2:01.0123.0034.0064'
2:01.0221.0034.0059'
2:01.0219.0034.0056'
2:01.0219.0029.0054'
2:01.0219.0034.0053'
2:01.0219.0029.0052'
2:01.0219.0034.0051'
2:01.0219.0029.00HT
2:01.0317.0029.0043'
2:01.0315.0029.0042'
2:01.0315.0026.0042'
2:01.0315.0029.0041'
2:01.0315.0026.0036'
2:01.0413.0026.0035'
2:01.0315.0026.0035'
2:01.0413.0026.0030'
2:01.0315.0026.0029'
2:01.0413.0026.0029'
1:01.186.0011.0028'
1:01.206.0010.0027'
1:01.186.0011.0026'
1:01.206.0010.0026'
1:01.186.0011.0025'
1:01.186.0010.0025'
1:01.206.0010.0024'
1:01.206.009.5024'
1:01.206.0010.0022'
1:01.186.0010.0022'
1:01.206.0010.0021'
1:01.186.0010.0020'
1:01.206.0010.0020'
1:01.186.0010.0020'
1:01.206.0010.0019'
1:01.186.0010.0018'
1:01.206.0010.0018'
1:01.206.009.5018'
1:01.186.0010.0017'
1:01.206.009.5017'
1:01.206.0010.0016'
1:01.206.009.5016'
1:01.186.0010.0016'
1:01.206.0010.0015'
1:01.206.009.5014'
1:01.206.0010.0013'
1:01.206.009.5013'
1:01.206.0010.0012'
1:01.186.0010.0012'
1:01.176.5011.0011'
1:01.186.5010.0011'
1:01.186.0010.0011'
1:01.176.5011.0010'
0:01.623.605.5010'
0:01.573.605.5010'
0:01.573.755.5010'
0:01.623.605.008'
0:01.623.755.008'
0:01.623.604.757'
0:01.673.604.757'
0:01.623.604.756'
0:01.673.604.755'
0:01.673.754.754'
0:01.673.754.503'
0:01.623.754.753'
0:01.673.754.503'
0:01.623.754.751'
0:01.673.754.501'
-:-1.404.006.5012/11 17:48
-:-1.503.755.7512/10 10:07
Điểm chấp
Tỷ lệ cượcĐội chủ nhà thắngChấp quânĐội khách thắnTỷ lệ hoa hồng Thời gian
Kèo ban đầu1.83-1.001.9895.10%12/10 10:07
Tỷ lệ cược trước trận đấu2.00-1.251.8094.74%12/11 17:52
      Kèo ban đầuBắt đầu     
ĐiểmĐội chủ nhà thắngChấp quânĐội khách thắnThời gian
2:01.380.003.0090+'
2:01.380.003.0084'
2:01.480.002.6083'
2:02.75-0.251.4383'
2:02.85-0.251.4082'
2:02.75-0.251.4382'
2:02.68-0.251.4582'
2:02.60-0.251.4881'
2:02.50-0.251.5081'
2:02.60-0.251.4880'
2:02.50-0.251.5080'
2:02.43-0.251.5379'
2:02.60-0.251.4879'
2:02.50-0.251.5079'
2:02.38-0.251.5578'
2:02.35-0.251.5877'
2:02.30-0.251.6077'
2:02.25-0.251.6376'
2:02.20-0.251.6576'
2:02.25-0.251.6375'
2:02.20-0.251.6575'
2:02.15-0.251.6873'
2:02.05-0.251.7572'
2:02.03-0.251.7872'
2:02.05-0.251.7572'
2:02.03-0.251.7871'
2:02.05-0.251.7570'
2:02.03-0.251.7870'
2:02.00-0.251.8069'
2:01.98-0.251.8368'
2:01.90-0.251.9067'
2:01.95-0.251.8566'
2:01.90-0.251.9064'
2:01.85-0.251.9563'
2:01.83-0.251.9861'
2:01.80-0.252.0060'
2:01.78-0.252.0359'
2:01.80-0.252.0059'
2:01.78-0.252.0359'
2:01.83-0.251.9858'
2:01.80-0.252.0056'
2:01.78-0.252.0354'
2:01.70-0.252.1054'
2:01.73-0.252.0852'
2:02.05-0.501.7551'
2:02.03-0.501.7848'
2:02.00-0.501.8047'
2:01.98-0.501.8346'
2:01.95-0.501.8545'
2:01.93-0.501.88HT
2:01.95-0.501.85HT
2:01.98-0.501.8345+'
2:02.00-0.501.8045+'
2:01.98-0.501.8344'
2:01.95-0.501.8542'
2:01.93-0.501.8841'
2:01.90-0.501.9040'
2:01.93-0.501.8839'
2:01.90-0.501.9037'
2:01.88-0.501.9337'
2:01.90-0.501.9037'
2:01.88-0.501.9335'
2:01.85-0.501.9533'
2:01.83-0.501.9831'
2:01.80-0.502.0031'
2:01.83-0.501.9830'
2:01.80-0.502.0030'
2:01.83-0.501.9830'
2:01.80-0.502.0030'
2:01.75-0.502.0529'
2:01.78-0.502.0329'
2:01.80-0.502.0029'
1:01.85-0.501.9527'
1:01.83-0.501.9824'
1:01.80-0.502.0022'
1:02.00-0.751.8021'
1:02.03-0.751.7821'
1:02.00-0.751.8020'
1:02.03-0.751.7820'
1:02.00-0.751.8019'
1:01.98-0.751.8318'
1:02.00-0.751.8018'
1:01.78-0.502.0317'
1:01.93-0.751.8817'
1:02.00-0.751.8017'
1:01.98-0.751.8316'
1:02.00-0.751.8016'
1:01.98-0.751.8312'
1:01.90-0.751.9011'
1:01.88-0.751.9311'
1:01.95-0.751.8511'
0:01.78-0.752.0310'
0:01.75-0.752.0510'
0:01.83-0.751.989'
0:01.80-0.752.009'
0:01.83-0.751.988'
0:01.80-0.752.008'
0:01.83-0.751.987'
0:01.88-0.751.937'
0:01.85-0.751.956'
0:01.83-0.751.986'
0:01.85-0.751.953'
0:01.83-0.751.983'
0:01.85-0.751.953'
0:01.83-0.751.982'
0:01.80-0.752.001'
0:01.83-0.751.981'
-:-2.00-1.251.8012/11 17:52
-:-1.73-1.002.0812/11 17:47
-:-1.83-1.001.9812/10 10:07
Bàn thắng
Tỷ lệ cượcCao hơnO/UThấp hơnTỷ lệ hoa hồng Thời gian
Kèo ban đầu1.932.501.8895.23%12/10 10:07
Tỷ lệ cược trước trận đấu1.932.501.8895.23%12/10 10:07
      Kèo ban đầuBắt đầu     
ĐiểmCao hơnBàn thắngThấp hơnThời gian
2:07.402.501.1090+'
2:07.402.501.1090+'
2:06.802.501.1190'
2:06.252.501.1290'
2:06.002.501.1390'
2:05.752.501.1489'
2:05.252.501.1689'
2:04.802.501.1889'
2:04.652.501.1888'
2:05.752.501.1488'
2:05.252.501.1688'
2:05.002.501.1787'
2:04.652.501.1887'
2:04.402.501.2087'
2:04.152.501.2286'
2:03.702.501.2686'
2:03.552.501.2885'
2:03.452.501.3085'
2:03.302.501.3384'
2:02.852.501.4083'
2:03.002.501.3883'
2:02.852.501.4082'
2:02.752.501.4381'
2:02.682.501.4581'
2:02.602.501.4880'
2:02.432.501.5379'
2:02.352.501.5879'
2:02.302.501.6079'
2:02.382.501.5578'
2:02.302.501.6077'
2:02.252.501.6377'
2:02.202.501.6576'
2:02.152.501.6876'
2:02.102.501.7075'
2:02.082.501.7375'
2:02.052.501.7574'
2:02.002.501.8074'
2:01.952.501.8573'
2:01.982.501.8373'
2:01.902.501.9072'
2:01.882.501.9372'
2:01.852.501.9571'
2:01.882.501.9371'
2:01.852.501.9570'
2:01.802.502.0069'
2:01.782.502.0369'
2:01.752.502.0568'
2:01.782.502.0368'
2:02.082.751.7367'
2:02.032.751.7867'
2:02.052.751.7567'
2:02.032.751.7866'
2:02.002.751.8066'
2:01.982.751.8365'
2:01.932.751.8864'
2:01.882.751.9363'
2:01.852.751.9563'
2:01.832.751.9862'
2:01.802.752.0061'
2:01.752.752.0561'
2:01.782.752.0361'
2:01.752.752.0560'
2:01.732.752.0860'
2:01.702.752.1059'
2:01.682.752.1559'
2:02.153.001.6858'
2:02.103.001.7057'
2:02.053.001.7557'
2:02.033.001.7856'
2:02.003.001.8056'
2:01.953.001.8555'
2:01.933.001.8855'
2:01.903.001.9054'
2:01.883.001.9353'
2:01.833.001.9852'
2:01.803.002.0052'
2:01.783.002.0351'
2:01.753.002.0551'
2:01.733.002.0850'
2:01.703.002.1050'
2:02.083.251.7349'
2:02.053.251.7547'
2:02.033.251.7847'
2:02.003.251.8046'
2:01.983.251.8345'
2:01.953.251.8545'
2:01.933.251.88HT
2:01.903.251.90HT
2:01.933.251.8845+'
2:01.903.251.9045+'
2:01.883.251.9345+'
2:01.853.251.9545'
2:01.803.252.0044'
2:01.783.252.0344'
2:01.753.252.0543'
2:01.783.252.0343'
2:01.753.252.0543'
2:02.083.501.7343'
2:02.053.501.7542'
2:02.033.501.7841'
2:01.983.501.8340'
2:02.003.501.8040'
2:01.953.501.8540'
2:01.983.501.8339'
2:01.953.501.8539'
2:01.903.501.9038'
2:01.933.501.8837'
2:01.903.501.9037'
2:01.883.501.9337'
2:01.853.501.9536'
2:01.833.501.9835'
2:01.803.502.0035'
2:01.783.502.0334'
2:01.803.502.0034'
2:01.783.502.0333'
2:01.803.502.0033'
2:02.003.751.8033'
2:02.033.751.7832'
2:02.003.751.8031'
2:01.983.751.8331'
2:01.953.751.8531'
2:02.003.751.8030'
2:01.953.751.8530'
2:01.983.751.8329'
2:01.883.751.9329'
2:01.903.751.9029'
1:01.952.751.8528'
1:01.982.751.8328'
1:01.952.751.8528'
1:01.932.751.8827'
1:01.902.751.9027'
1:01.882.751.9327'
1:01.852.751.9526'
1:01.832.751.9826'
1:01.882.751.9325'
1:01.852.751.9525'
1:01.832.751.9825'
1:01.802.752.0025'
1:01.782.752.0324'
1:02.033.001.7824'
1:02.003.001.8024'
1:02.033.001.7823'
1:02.003.001.8022'
1:01.983.001.8322'
1:01.953.001.8521'
1:01.903.001.9020'
1:01.853.001.9520'
1:01.883.001.9319'
1:01.853.001.9519'
1:01.883.001.9318'
1:01.833.001.9818'
1:01.803.002.0017'
1:01.753.002.0517'
1:01.833.001.9817'
1:01.803.002.0016'
1:01.853.001.9516'
1:01.803.002.0015'
1:01.783.002.0314'
1:01.753.002.0514'
1:01.783.002.0313'
1:01.753.002.0513'
1:01.783.002.0312'
1:01.803.002.0012'
1:01.833.001.9812'
1:01.803.002.0011'
1:01.983.251.8311'
1:01.833.001.9811'
1:01.933.251.8810'
0:02.002.251.8010'
0:01.982.251.8310'
0:02.052.251.759'
0:01.982.251.839'
0:01.952.251.858'
0:01.902.251.908'
0:01.952.251.856'
0:01.902.251.905'
0:01.852.251.954'
0:01.832.251.983'
0:01.802.252.002'
0:01.982.501.831'
0:01.952.501.851'
-:-1.932.501.8812/10 10:07

Mẹo dự đoán và tỷ lệ trận đấu bóng đá

FootballAnt (Fant) cung cấp tính năng theo dõi tỷ lệ cược toàn diện từ đầu trận đến cuối trận. Các công cụ của chúng tôi kết hợp chuyển động tỷ lệ cược và động lực thị trường, bổ sung cho trang dự đoán trận đấu của chúng tôi, để cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các yếu tố chính quyết định kết quả của mỗi trận đấu. Hãy chọn Fant để dễ dàng nắm bắt xu hướng cá cược và đưa ra dự đoán trận đấu chính xác hơn.